C”NG TY TƯ VẤN DU HŒC NHẬT BẢN

GO TO JAPAN (GTJ)

ẠI DI†N TUY‚N SINH CHNH THỨC TỪ NHẬT

CƠ H˜I DU HŒC NHẬT BẢN MI„N PH 100%

Vietnam
Japan
  • Trang chá»§
  • Về Công Ty
    • Giá»›i thiệu về công ty
    • Hoạt động cá»§a công ty(xem tại công ty)
  • Thá»§ tục
    • Hồ sÆ¡ học sinh
    • Hồ sÆ¡ người bảo lãnh
  • Chọn trường
  • Tuyển sinh
  • Việc làm
    • Việc làm tại Nhật Bản
    • Việc làm tại Việt Nam
  • Hỏi Đáp
  • Tin tức
  • Liên hệ

ありがとうございます。
Thank you for coming.

KYUSHU FOREIGN LANGUAGE ACADEMY

FUKUOKA

- Trường được Hiệp há»™i chấn hưng Ä‘ào tạo tiếng Nhật chứng nhận

- Trường được Cục quản lý xuất nhập cảnh Bá»™ tư pháp Nhật Bản chứng nhận

Địa chỉ:  2-1 Nakagofukumachi,Hakata-ku,Fukuoka-shi,Japan

Tel: +81-92-273-1511    Fax: +81-92-273-1522

Thành lập năm:

Tổng số giáo viên:

Tổng số học sinh:

KYUSHU FOREIGN LANGUAGE ACADEMY
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n
  • Cảnh quan khu vá»±c trường
D‹ch vụ ti‡n ích gần trưng
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n

*** Thông tin khóa hc

 

Thông tin khóa học Thời gian học Nhập học Thời gian ná»™p đơn Thời gian học ở trường
Khóa nâng cao 
tháng 4 hàng năm
2 năm Tháng 4 Đến cuối tháng 11 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 7 hàng năm
1 năm và 9 tháng Tháng 7 Đến cuối tháng 2 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 10 hàng năm
1 năm và 6 tháng Tháng 10 Đến cuối tháng 5 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 1 hàng năm
1 năm và 3 tháng Tháng 1 Đến cuối tháng 8 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
             
            

 

*** Bảng chi phí cho khóa hc (bao g“m hc phí và những phần khác)

Học phí (tính bằng tiền YÊN Nhật)
  Phí xét tuyển (chỉ Ä‘óng 1 lần vào năm thứ 1): 30000yen
 
  Khóa học Tiền
nhập học
Học phí Phí khác
(*)
Tổng kết
hằng năm
Tổng tiền
Ä‘óng cho
trường đến
hết khóa học
  Khóa nâng cao
2 năm
Năm thứ 1 70.000 630.000 0 700.000 1.330.000
  Năm thứ 2 0 630.000 0 630.000
  Khóa nâng cao
1 năm 9 tháng
Năm thứ 1 70.000 630.000 0 700.000 1.172.500
  Năm thứ 2 0 472.500 0 472.500
  Khóa nâng cao
1 năm 6 tháng
Năm thứ 1 70.000 630.000 0 700.000 1.015.000
  Năm thứ 2 0 315.000 0 315.000
  Khóa nâng cao
1 năm 3 tháng
Năm thứ 1 70.000 630.000 0 700.000 857.500
  Năm thứ 2 0 157.500 0 157.500
               
           
               
           
  (*) Phí khác gồm: Phí cÆ¡ sở vật chất cá»§a trường, phí hoạt động ngoại khóa, phí tài liệu sách học, …Đà BAO Gá»’M TRONG HỌC PHÍ
 

Ngoài ra còn có phí: Bảo hiểm Ký túc xá:  2000yen/6 tháng

                                                        Bảo hiểm xe đạp:1800yen/2 năm

                                                                                 

   

 

Danh sách ký túc xá

KÝ TÚC XÁ 1

KÝ TÚC XÁ 1

 

  1. Địa chỉ: 
  2. Phí ký túc xá:   25000yen/tháng(phòng 2 người).Hợp đồng 6 tháng 1 lần
  3. Đặt cọc:   Không có
  4. Phí nhập phòng:  25000yen(chỉ Ä‘óng 1 lần lúc nhập phòng)
  5. Phí thiết bị cá»§a KTX: Không có
  6. Điện, nước, gas: Trả theo thực tế sử dụng
  7. Đi đến trường bằng: Đi bá»™ 10 phút
  8. Thiết bị có sẵn trong phòng:  Xem hình thá»±c tế, Bếpgas,tá»§ lạnh,máy giặt,phòng kiểu nhật,lò viba
  9. Phí bảo hiểm đồ dùng trong phòng: Không có

 


CC TRƯœNG ẠI HŒC LIŠN KẾT VšI TRƯœNG

[DANH SCH ẦY Ủ CC TRƯœNG HƒY XEM TẠI C”NG TY GOTOJAPAN, DƯšI ‚Y CHˆ L€ V DỤ M˜T S TRƯœNG]

TOKYO UNIVERSITY

TOKYO UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Y,Sức khỏe tổng hợp 2. Khoa: Luật
3. Khoa: Dược 4. Khoa: Thú Y
5. Khoa:  Kỹ thuật thiết kế Ä‘ô thị 6. Khoa: Kỹ thuật máy tính
7. Khoa: CÆ¡ khí chính xác 8. Khoa: Kỹ thuật Ä‘iện ,Ä‘iện tá»­
9. Khoa: Kiến trúc 10. Khoa: Chế tạo máy
11. Khoa: Kỹ thuật hàng không vÅ© trụ 12. Khoa: Công nghệ thông tin Ä‘iện tá»­
13. Khoa: Kinh tế,Quản tri kinh doanh ,Tài chính 14. Khoa: Tài nguyên môi trường
15. Khoa: Kỹ thuật vật liệu 16. Khoa: Hóa ứng dụng,Công nghệ hóa học&khoa học cuá»™c sống

 


KYUSHU UNIVERSITY

KYUSHU UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chuyên nghành công nghệ sáng tạo vật chất 2. Khoa: Chuyên nghành công nghệ chế biến gia công
3. Khoa: Chuyên nghành công nghệ nguyên liệu vật chất 4. Khoa: Chuyên nghành công nghệ hóa học
5. Khoa: Kiến trúc 6. Khoa: Môi trường Ä‘ô thị
7. Khoa: Hải dương học 8. Khoa: Tài nguyên thế giá»›i
9. Khoa: Kỹ sư Ä‘iện tá»­ 10. Khoa: Chế tạo máy
11. Khoa: Năng lượng khinh khí 12. Khoa: VÅ© trụ hàng không
13.Khoa: Kinh tế,Kinh doanh 14.khoa: Y,Nha,Dược
   

 


KYUSHU INSTITUTE OF TECHNOLOGY

KYUSHU INSTITUTE OF TECHNOLOGY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chế tạo máy thông minh 2. Khoa: Kiến thiết xã há»™i
3. Khoa: Điện-Điện tá»­ 4. Khoa: Hóa ứng dụng
5. Khoa: Công nghệ vật chất vật liệu 6. Khoa: Hệ thống máy tổng hợp
7. Khoa: Công nghệ thông tin đời sống 8. Khoa: Công nghệ thông tin Ä‘iện tá»­
9. Khoa: Thiết bị nghành giáo dục  
   
   
   

 


TOHOKU UNIVERSITY

TOHOKU UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Khoa học xã há»™i &nhân văn 2. Khoa: Đào tạo giáo dục
3. Khoa: Luật 4. Khoa: kinh tế-quản trị kinh doanh
5. Khoa: Trái đất &vật lý vÅ© trụ 6. Khoa: Môi trường học địa quyển
7. Khoa: Chuyên vật lý,toán ,sinh 8. Khoa: Vật chất trái đất&các hành tinh
9. Khoa: Y,Nha,Dược(Chế tạo dược) 10. Khoa: Công nghệ máy hàng không
11. Khoa: Hệ thống tổng hợp thông tin thông minh 12. Khoa: Tổng hợp vật liệu
13. Khoa: Sinh hóa 14. Khoa: Kỹ thuật môi trường kiến trúc&xã há»™i
15. Khoa: Sản xuất sinh học 16. Khoa: Hóa học sinh học ứng dụng

 


Ti‡n ích gần trưng và ký túc xá

Bản ‘“ ch‰ dẫn

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC GO TO JAPAN

TRỤ SỞ CHÍNH- TPHCM:  GARDEN GATE BUILDING, Số 8 Hoàng Minh Giám P9, Q. Phú Nhuận (Cạnh Công Viên Gia Định)

TƯ VẤN THỨ HAI ĐẾN THỨ SÁU TỪ 9 AM~18 PM

Tel: (028) 2253 7299  Mobi: 0976683279 - 0382685907

YÊU CẦU GỌI ĐIỆN THOẠI TRƯỚC KHI ĐẾN VÄ‚N PHÒNG ĐỂ KHÔNG PHẢI CHỜ ĐỢI

Website: www.gotojapan.edu.vn - Email: gotojp@gotojapan.edu.vn


S‘ ngưi ‘ang Online: 28
T•ng lượt xem:
  • 2
  • 1
  • 4
  • 7
  • 7
  • 4