C”NG TY TƯ VẤN DU HŒC NHẬT BẢN

GO TO JAPAN (GTJ)

ẠI DI†N TUY‚N SINH CHNH THỨC TỪ NHẬT

CƠ H˜I DU HŒC NHẬT BẢN MI„N PH 100%

Vietnam
Japan
  • Trang chá»§
  • Về Công Ty
    • Giá»›i thiệu về công ty
    • Hoạt động cá»§a công ty(xem tại công ty)
  • Thá»§ tục
    • Hồ sÆ¡ học sinh
    • Hồ sÆ¡ người bảo lãnh
  • Chọn trường
  • Tuyển sinh
  • Việc làm
    • Việc làm tại Nhật Bản
    • Việc làm tại Việt Nam
  • Hỏi Đáp
  • Tin tức
  • Liên hệ

ありがとうございます。
Thank you for coming.

KYORIN INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY

FUKUOKA

- Trường được Hiệp há»™i chấn hưng Ä‘ào tạo tiếng Nhật chứng nhận

- Trường được Cục quản lý xuất nhập cảnh Bá»™ tư pháp Nhật Bản chứng nhận

Địa chỉ: 812-1 Ogori-Ogori-city,Fukuoka Japan

Tel: - Fax: 

Email:kila@kyorin-ila.com

www.kyorin-ila.com

Thành lập năm:

Tổng số giáo viên:

Tổng số học sinh:

KYORIN INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n
  • kyorin
  • kyorin
  • chùa gấn trường
  • siêu thị
  • khu vui chÆ¡i
  • siêu thị thức ăn
D‹ch vụ ti‡n ích gần trưng
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n

*** Thông tin khóa hc

 

Thông tin khóa học Thời gian học Nhập học Thời gian ná»™p đơn Thời gian học ở trường
Khóa nâng cao 
tháng 4 hàng năm
2 năm Tháng 4 Đến cuối tháng 11 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 10 hàng năm
1 năm và 6 tháng Tháng 10 Đến cuối tháng 5 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
         
         
             
            

 

*** Bảng chi phí cho khóa hc (bao g“m hc phí và những phần khác)

Học phí (tính bằng tiền YÊN Nhật)
  Phí xét tuyển (chỉ Ä‘óng 1 lần vào năm thứ 1): 30.000 yên
 
  Khóa học Tiền
nhập học
Học phí Phí khác
(*)
Tổng kết
hằng năm
Tổng tiền
Ä‘óng cho
trường đến
hết khóa học
  Khóa nâng cao
2 năm
Năm thứ 1 50.000 600.000 60.000 710.000 1.370.000
  Năm thứ 2 0 600.000 60.000 660.000
  Khóa nâng cao
1 năm 6 tháng
Năm thứ 1 50.000 600.000 60.000 710.000 1.040.000
  Năm thứ 2 0 300.000 30.000 330.000
               
           
               
           
               
           
               
           
  (*) Phí khác gồm: Phí cÆ¡ sở vật chất cá»§a trường, phí hoạt động ngoại khóa, phí tài liệu sách học, …
   
  CÔNG VIỆC LÀM THÊM ĐƯỢC TRƯỜNG GIỚI THIỆU RẤT NHIỀU XUNG QUANH KHU Vá»°C TRƯỜNG

 

Danh sách ký túc xá

KYORIN

KYORIN

 

  1. Địa chỉ: 
  2. Phí ký túc xá: 20.000 yên/tháng (phòng 2 người )
  3. Đặt cọc: Không có
  4. Phí nhập phòng: 10.000 yên (chỉ Ä‘óng 1 lần lúc nhập phòng )
  5. Phí thiết bị cá»§a KTX: Không có
  6. Điện, nước, gas: Tự trả theo thực tế sử dụng
  7. Đi đến trường bằng: Đi bá»™ 10 phút
  8. Thiết bị có sẵn trong phòng: Xem hình thá»±c tế
  9. Phí bảo hiểm đồ dùng trong phòng: 20.000 yên (chỉ Ä‘óng 1 lần )

 


CC TRƯœNG ẠI HŒC LIŠN KẾT VšI TRƯœNG

[DANH SCH ẦY Ủ CC TRƯœNG HƒY XEM TẠI C”NG TY GOTOJAPAN, DƯšI ‚Y CHˆ L€ V DỤ M˜T S TRƯœNG]

FUKUOKA KOGYO DAIGAKU

FUKUOKA KOGYO DAIGAKU

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chế tạo máy công nghiệp 2. Khoa: Thông tin Ä‘iện tá»­
3. Khoa: Môi trường sống-Môi trường xã há»™i 4. Khoa: Chế tạo máy thông minh
5. Khoa: CÆ¡ khí Ä‘iện 6. Khoa: Giáo dục tổng quát
7. Khoa: Công nghệ thông tin 8. Khoa: Truyền thông
9. Khoa: Quản lý hệ thống thông tin  
   
   
   

 


KYUSYU UNIVERSITY

KYUSYU UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Công nghệ chế biến gia công 2. Khoa: Công nghệ sáng tạo vật chất
3. Khoa: Công nghệ nguyên liệu vật chất 4. Khoa: Hóa học
5. Khoa: Kiến trúc 6. Khoa: Môi trường Ä‘ô thị
7. Khoa: Hải dương học 8. Khoa: Tài nguyên thế giá»›i
9. Khoa: Kỹ sư Ä‘iện tá»­ 10. Khoa: Chế tạo máy
11. Khoa: Năng lượng khinh khí 12. Khoa: VÅ© trụ hàng không
   
   

 


Ti‡n ích gần trưng và ký túc xá

khu vui chơi
siêu thị
siêu thị thức ăn
bưu điện

Bản ‘“ ch‰ dẫn

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC GO TO JAPAN

TRỤ SỞ CHÍNH- TPHCM:  GARDEN GATE BUILDING, Số 8 Hoàng Minh Giám P9, Q. Phú Nhuận (Cạnh Công Viên Gia Định)

TƯ VẤN THỨ HAI ĐẾN THỨ SÁU TỪ 9 AM~18 PM

Tel: (028) 2253 7299  Mobi: 0976683279 - 0382685907

YÊU CẦU GỌI ĐIỆN THOẠI TRƯỚC KHI ĐẾN VÄ‚N PHÒNG ĐỂ KHÔNG PHẢI CHỜ ĐỢI

Website: www.gotojapan.edu.vn - Email: gotojp@gotojapan.edu.vn


S‘ ngưi ‘ang Online: 16
T•ng lượt xem:
  • 2
  • 1
  • 4
  • 7
  • 5
  • 3