C”NG TY TƯ VẤN DU HŒC NHẬT BẢN

GO TO JAPAN (GTJ)

ẠI DI†N TUY‚N SINH CHNH THỨC TỪ NHẬT

CƠ H˜I DU HŒC NHẬT BẢN MI„N PH 100%

Vietnam
Japan
  • Trang chá»§
  • Về Công Ty
    • Giá»›i thiệu về công ty
    • Hoạt động cá»§a công ty(xem tại công ty)
  • Thá»§ tục
    • Hồ sÆ¡ học sinh
    • Hồ sÆ¡ người bảo lãnh
  • Chọn trường
  • Tuyển sinh
  • Việc làm
    • Việc làm tại Nhật Bản
    • Việc làm tại Việt Nam
  • Hỏi Đáp
  • Tin tức
  • Liên hệ

ありがとうございます。
Thank you for coming.

KUMAMOTO FOREIGN LANGUAGE ACADEMY

KUMAMOTO

Địa chỉ: 8-14 Karashima-cho, Chuo-ku, Kumamoto city, 860-0804 Japan

Tel: 096-326-0291 - Fax: 096-326-0299 

www.kfla.ac.jp/vn.html

Thành lập năm: 1987

Tổng số giáo viên:

Tổng số học sinh:

KUMAMOTO FOREIGN LANGUAGE ACADEMY
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n
  • KUMAMOTO
  • Trường ĐH Kumamoto
  • Phố mua sắm
  • Tuyến xe Ä‘iện trước trường
  • Phòng học
  • Phòng học
D‹ch vụ ti‡n ích gần trưng
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n

*** Thông tin khóa hc

 
Thông tin khóa học Thời gian học Nhập học Thời gian ná»™p đơn Thời gian học ở trường
Khóa nâng cao
tháng 4 hàng năm
2 năm Tháng 4 Đến 15 tháng 11 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 10 hàng năm
1 năm và 6 tháng Tháng 10 Đến 15 tháng 4 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
            
           
 

 

*** Bảng chi phí cho khóa hc (bao g“m hc phí và những phần khác)

 
Học phí (tính bằng tiền YÊN Nhật)
  Phí xét tuyển (chỉ Ä‘óng 1 lần vào năm thứ 1): 15.000 yên
 
  Khóa học Tiền
nhập học
Học phí Phí khác
(*)
Tổng kết
hằng năm
Tổng tiền
Ä‘óng cho
trường đến
hết khóa học
  Khóa nâng cao
2 năm
Năm thứ 1 50.000 490.000 110.000 650.000 1.230.000
  Năm thứ 2   490.000 90.000 580.000
  Khóa nâng cao
1 năm 6 tháng
Năm thứ 1 50.000 245.000 60.000 355.000 935.000
  Năm thứ 2   490.000 90.000 580.000
                     
            
                     
            
  (*) Phí khác gồm: Phí cÆ¡ sở vật chất cá»§a trường, phí hoạt động ngoại khóa, phí tài liệu sách học, …
  TRƯỜNG NÀY ĐƯỢC NỘP HỌC PHÍ 6 THÁNG 1 LẦN NGAY TỪ LẦN ĐẦU
 

Ghi chú: 1)Tiền học cá»§a năm thứ 2 có thể chia ra trả làm 4 lần

               2)Nhân viên cá»§a trường sẽ Ä‘ón học sinh tại sân bay FUKUOKA và đưa về KTX bằng xe buýt cao tốc,tiền xe buýt học sinh tá»± trả khoảng 300.000 VNĐ

 

Danh sách ký túc xá

KTX KUMAMOTO

KTX KUMAMOTO

 

  1. Địa chỉ: 
  2. Phí ký túc xá:   25000yen/ tháng(phòng 2 người),      nếu ở má»™t người là 35000yen/ tháng
  3. Đặt cọc:   40000yen(chỉ Ä‘óng má»™t lần lúc nhập phòng)
  4. Phí nhập phòng: Không có
  5. Phí thiết bị cá»§a KTX: Không có
  6. Điện, nước, gas:  Tá»± trả theo thá»±c tế sá»­ dụng
  7. Đi đến trường bằng:   Đi bá»™ 5 phút
  8. Gần ký túc xá có dịch vụ tiện ích gì: Siêu thị lá»›n có rau và thịt đặc biệt rất rẻ,Shop 100 yen,siêu thị tiện ích 24 giờ, Ä‘i bá»™ 5 phút có dãy phố mua sắm đủ các mặt hàng quần áo,gia dụng
  9. Thiết bị có sẵn trong phòng: (Xem hình thá»±c tế)  tá»§ lạnh,lò vi ba,Ä‘iều hòa,bếp gas,bàn ăn
  10. Phí bảo hiểm đồ dùng trong phòng: Không có

 


CC TRƯœNG ẠI HŒC LIŠN KẾT VšI TRƯœNG

[DANH SCH ẦY Ủ CC TRƯœNG HƒY XEM TẠI C”NG TY GOTOJAPAN, DƯšI ‚Y CHˆ L€ V DỤ M˜T S TRƯœNG]

KUMAMOTO UNIVERSITY

KUMAMOTO UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chuyên nghành Luật 2. Khoa: Phúc lợi xã há»™i ,thể thao
3. Khoa: Nhân sá»± tổng hợp 4. Khoa: Y ,Nha
5. Khoa: Công nghệ vật chất vật liệu 6. Khoa: Bào chế thuốc& Dược đời sống
7. Khoa: Điện,Ä‘iện tá»­ nghành truyền thông 8. Khoa: Nghiên cứu tá»± nhiên
9. Khoa: Hóa học vật chất 10. Khoa: Đào tạo Y tá
11. Khoa: Đào tạo Giáo viên hổ trợ đặc biệt cho Học sinh 12. Khoa: Đào tạo GV cấp 1,2,3
13. Khoa:  Công nghệ Truyền thông&Thông tin 14. Khoa: Kiến trúc
15. Khoa: Môi trường xã há»™i,Đời sống Xã há»™i &khu vá»±c 16. Khoa: Công nghệ hệ thống cÆ¡ khí

 


KUMAMOTO GAKUEN UNIVERSITY

KUMAMOTO GAKUEN UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Thương mại nhật bản 2. Khoa: Kinh tế nhật bản,Kinh tế quốc tế
3. Khoa:  Kinh tế pháp lý 4. Khoa: Phúc lợi xã há»™i cấp 1& cấp 2
5. Khoa: Chuyên nghành Kế toán 6. Khoa: Quản trị Kinh doanh
7. Khoa: Phúc lợi môi trường 8.Khoa: Đào tạo Giám đốc khách sạn
9.Khoa: Tiếng Anh 10.Khoa: Phúc lợi gia Ä‘ình và trẻ em
   
   
   

 


RITSUMEIKAN ASIA PACIFIC UNIVERSITY(APU)

RITSUMEIKAN ASIA PACIFIC UNIVERSITY(APU)

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Kinh doanh quốc tế 2. Khoa: Du Lịch
3. Khoa: Phát triển môi trường 4. Khoa: Nghiên cứu hợp tác quốc tế
5. Khoa: Chuyên nghành Châu á thái bình dương 6. Khoa: Quản trị kinh doanh(MBA)
7.Khoa: Marketing 8.Khoa: Tài chính kế toán
9.Khoa: Đổi má»›i kinh tế 10.Khoa: Chiến lược quản lý và tổ chức
   
   
   

 


KYUSHU UNIVERSITY

KYUSHU UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chuyên nghành công nghệ sáng tạo vật chất 2. Khoa: Công nghệ chế biến gia công
3. Khoa: Chuyên nghành công nghệ nguyên liệu vật chất 4. Khoa: Công nghệ hóa học
5. Khoa: Kiến trúc 6. Khoa: Môi trường Ä‘ô thị
7. Khoa: Hải dương học 8. Khoa: Tài nguyên thế giá»›i
9. Khoa: Kỹ sư Ä‘iện tá»­ 10. Khoa: Chế tạo máy
11. Khoa: Năng lượng khinh khí 12. Khoa: VÅ© trụ hàng không
13.Khoa: Kinh tế,Quản trị kinh doanh 14.Khoa: Y,Nha,Dược
   

 


NAGASAKI UNIVERSITY

NAGASAKI UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Đào tạo giáo viên các cấp 2. Khoa: Kinh tế tổng hợp
3. Khoa: Y học 4. Khoa: Xã há»™i Ä‘a văn hóa
5. Khoa: Nha 6. Khoa: Dược
7. Khoa: Môi trường 8. Khoa: Chuyên nghành thá»§y sản
9. Khoa: Hệ thống cÆ¡ khí 10.Khoa: Điều dưỡng
11.Khoa: Kỹ thuật Ä‘iện,Ä‘iện tá»­ 12.Khoa: Kỹ thuật hệ thống thông tin
13.Khoa: Cấu tạo máy 14.Khoa: Hóa ứng dụng
15.Khoa: Kỹ thuật phát triển xã há»™i 16.Khoa: Công nghệ vật liệu

 


Ti‡n ích gần trưng và ký túc xá

SIEU THI SAT TRUONG
PHỐ MUA SẮM

Bản ‘“ ch‰ dẫn

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC GO TO JAPAN

TRỤ SỞ CHÍNH- TPHCM:  GARDEN GATE BUILDING, Số 8 Hoàng Minh Giám P9, Q. Phú Nhuận (Cạnh Công Viên Gia Định)

TƯ VẤN THỨ HAI ĐẾN THỨ SÁU TỪ 9 AM~18 PM

Tel: (028) 2253 7299  Mobi: 0976683279 - 0382685907

YÊU CẦU GỌI ĐIỆN THOẠI TRƯỚC KHI ĐẾN VÄ‚N PHÒNG ĐỂ KHÔNG PHẢI CHỜ ĐỢI

Website: www.gotojapan.edu.vn - Email: gotojp@gotojapan.edu.vn


S‘ ngưi ‘ang Online: 13
T•ng lượt xem:
  • 2
  • 1
  • 4
  • 7
  • 9
  • 6