C”NG TY TƯ VẤN DU HŒC NHẬT BẢN

GO TO JAPAN (GTJ)

ẠI DI†N TUY‚N SINH CHNH THỨC TỪ NHẬT

CƠ H˜I DU HŒC NHẬT BẢN MI„N PH 100%

Vietnam
Japan
  • Trang chá»§
  • Về Công Ty
    • Giá»›i thiệu về công ty
    • Hoạt động cá»§a công ty(xem tại công ty)
  • Thá»§ tục
    • Hồ sÆ¡ học sinh
    • Hồ sÆ¡ người bảo lãnh
  • Chọn trường
  • Tuyển sinh
  • Việc làm
    • Việc làm tại Nhật Bản
    • Việc làm tại Việt Nam
  • Hỏi Đáp
  • Tin tức
  • Liên hệ

ありがとうございます。
Thank you for coming.

CLOVER INSTITUTE

OOSAKA

- Trường được Hiệp há»™i chấn hưng Ä‘ào tạo tiếng Nhật chứng nhận

- Trường được Cục quản lý xuất nhập cảnh Bá»™ tư pháp Nhật Bản chứng nhận

Địa chỉ: 4F Shinmachi Building,1-2-13  Shinmachi,Nishi-Ku,Oosaka-Shi

Tel: 06-6533-3072     - Fax:  06-6533-3163

Email: info@clover-li.co.jp

www.clover-li.co.jp

Thành lập năm: 1989

Tổng số giáo viên: 

Tổng số học sinh:

CLOVER INSTITUTE
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n
  • hình thành phố 1
  • hình chùa nổi tiếng
  • hình phố mua sắm
  • các địa Ä‘iểm nổi tiếng xung quanh trường
D‹ch vụ ti‡n ích gần trưng
Click vào ‘ƒ xem ảnh l›n

*** Thông tin khóa hc

 

Thông tin khóa học Thời gian học Nhập học Thời gian ná»™p đơn Thời gian học ở trường
Khóa nâng cao 
tháng 4 hàng năm
2 năm Tháng 4 Đến cuối tháng 11 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 7 hàng năm
1 năm và 9 tháng Tháng 7 Đến cuối tháng 2 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 10 hàng năm
1 năm và 6 tháng Tháng 10 Đến cuối tháng 5 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
Khóa nâng cao 
tháng 1 hàng năm
1 năm và 3 tháng Tháng 1 Đến cuối tháng 8 1 tuần 5 ngày, 1 ngày 4 tiếng
             
            

 

*** Bảng chi phí cho khóa hc (bao g“m hc phí và những phần khác)

Học phí (tính bằng tiền YÊN Nhật)
  Phí xét tuyển (chỉ Ä‘óng 1 lần vào năm thứ 1): 20.000 yên
 
  Khóa học Tiền
nhập học
Học phí Phí khác
(*)
Tổng kết
hằng năm
Tổng tiền
Ä‘óng cho
trường đến
hết khóa học
  Khóa nâng cao
2 năm
Năm thứ 1 50.000 640.000 30.000 720.000 1.390.000
  Năm thứ 2 0 640.000 30.000 670.000
  Khóa nâng cao
1 năm 9 tháng
Năm thứ 1 50.000 640.000 30.000 720.000 1.222.500
  Năm thứ 2 0 480.000 22.500 502.500
  Khóa nâng cao
1 năm 6 tháng
Năm thứ 1 50.000 640.000 30.000 720.000 1.055.000
  Năm thứ 2 0 320.000 15.000 335.000
  Khóa nâng cao
1 năm 3 tháng
Năm thứ 1 50.000 640.000 30.000 720.000 887.500
  Năm thứ 2 0 160.000 7.500 167.500
               
           
               
           
  (*) Phí khác gồm: Phí cÆ¡ sở vật chất cá»§a trường, phí hoạt động ngoại khóa, phí tài liệu sách học, …
  Ngoài ra còn có phí bảo hiểm: 20.000 yên/ 1 năm
   

 

Danh sách ký túc xá

NAMBA

NAMBA

 

  1. Địa chỉ: 
  2. Phí ký túc xá: 26.000 yên/1 tháng (phòng 4 người )
  3. Đặt cọc:  Không có
  4. Phí nhập phòng:  50.000 yên (chỉ Ä‘óng 1 lần lúc nhập phòng )
  5. Phí thiết bị cá»§a KTX: Không có
  6. Điện, nước, gas: 4000 yên /1 tháng có bao gồm wifi
  7. Đi đến trường bằng: 10 phút xe đạp
  8. Gần ký túc xá có dịch vụ tiện ích gì: Phố mua sắm rất nhiều,khu vui chÆ¡i náo mhiệt,các địa danh nổi tiếng cá»§a oosaka
  9. Thiết bị có sẵn trong phòng: (Xem hình thá»±c tế)  giường,tá»§ lạnh,bàn ghế,lò viba,máy Ä‘iều hòa .....v...v....
  10. Phí bảo hiểm đồ dùng trong phòng: Không có

 


CC TRƯœNG ẠI HŒC LIŠN KẾT VšI TRƯœNG

[DANH SCH ẦY Ủ CC TRƯœNG HƒY XEM TẠI C”NG TY GOTOJAPAN, DƯšI ‚Y CHˆ L€ V DỤ M˜T S TRƯœNG]

OOSAKA CITY UNIVERSITY

OOSAKA CITY UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Công nghệ sinh học 2. Khoa: Hóa học ứng dụng
3. Khoa: Toán lý hóa sinh 4. Khoa: Kỹ thuật máy ứng dụng
5. Khoa: Sản xuất vật liệu 6. Khoa:  Kỹ thuật Ä‘iện tá»­ vật lý
7. Khoa:  Kỹ thuật thông tin Ä‘iện tá»­ 8. Khoa: Khoa học xã há»™i và nhân văn
9. Khoa: Ngôn ngữ học (tiếng nước ngoài ) 10. Khoa:  Kinh tế & quản trị kinh doanh
11. Khoa: Y,Nha ,Dược 12. Khoa: Khoa học ứng dụng tá»± nhiên
13. Khoa: Khoa học thông tin 14. Khoa:  Kỹ thuật tổng hợp về trái đất
   

 


OOSAKA UNIVERSITY OF ECONOMICS

OOSAKA UNIVERSITY OF ECONOMICS

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Kinh tế tài chính 2. Khoa: Quản trị kinh doanh
3. Khoa: Pháp luật 4. Khoa: Marketing
5. Khoa: Thương mại toàn cầu  
   
   
   
   
   

 


KANSAI UNIVERSITY

KANSAI UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Chuyên nghành công nghệ sáng tạo vật chất 2. Khoa: Công nghệ chế biến gia công
3. Khoa: Công nghệ nguyên liệu vật chất 4. Khoa: Công nghệ hóa học
5. Khoa: Kiến trúc 6. Khoa: Kiến trúc Ä‘ô thị
7. Khoa: Hải dương học 8. Khoa: Tài nguyên thế giá»›i
9. Khoa: Kỹ sư Ä‘iện tá»­ 10. Khoa: Chế tạo máy móc
11. Khoa: Năng lượng khinh khí 12. Khoa: VÅ© trụ hàng không
13. Khoa: Kinh tế kinh doanh 14. Khoa: Y,Nha,Dược
   

 


OOSAKA SHIRITSU UNIVERSITY

OOSAKA SHIRITSU UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Thương mại nhật bản 2. Khoa: Kinh tế
3. Khoa: Pháp luật 4. Khoa: Văn học
5. Khoa: Máy móc thiết bị 6. Khoa: Y học
7. Khoa: Điều dưỡng 8. Khoa: Quản trị kinh doanh
9. Khoa: Sinh Hóa 10. Khoa: Kiến trúc Ä‘ô thị
   
   
   

 


KYOTO SANGYO UNIVERSITY

KYOTO SANGYO UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Kinh tế 2. Khoa: Ngôn ngữ học
3. Khoa: Khoa học máy tính 4. Khoa: Quản trị kinh doanh
5. Khoa: Pháp luật 6. Khoa: Quản lý xã há»™i
7. Khoa: Tài chính kế toán 8. Khoa: Truyền thông ,thông tin mạng
9. Khoa: Thiết kế hệ thống thông minh 10. Khoa: Toán học ,vật lý học
   
   
   

 


RITTSUMEIKAN UNIVERSITY

RITTSUMEIKAN UNIVERSITY

CC KHOA CHUYŠN NGH€NH CỦA TRƯœNG:
1. Khoa: Pháp luật 2. Khoa: Quan hệ quốc tế
3. Khoa: Chính sách đối ngoại 4.Khoa: Văn học
5. Khoa: Phim ảnh 6.Khoa: Tổ chức quốc tế
7. Khoa: Kinh tế 8. Khoa: Quản trị kinh doanh
9. Khoa: Vật lý học 10. Khoa: Tổ chức khoa học xã há»™i
11. Khoa: Y học & đời sống 12. Khoa: Thể thao sức khỏe
13. Khoa: Sản xuất chế tạo dược phẩm 14. Khoa: Đời sống & thông tin
15. Khoa: Công nghệ sinh học 16. Khoa: Chế tạo máy cÆ¡ khí

 


Ti‡n ích gần trưng và ký túc xá

Khu vực xung quanh trường

Bản ‘“ ch‰ dẫn

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC GO TO JAPAN

TRỤ SỞ CHÍNH- TPHCM:  GARDEN GATE BUILDING, Số 8 Hoàng Minh Giám P9, Q. Phú Nhuận (Cạnh Công Viên Gia Định)

TƯ VẤN THỨ HAI ĐẾN THỨ SÁU TỪ 9 AM~18 PM

Tel: (028) 2253 7299  Mobi: 0976683279 - 0382685907

YÊU CẦU GỌI ĐIỆN THOẠI TRƯỚC KHI ĐẾN VÄ‚N PHÒNG ĐỂ KHÔNG PHẢI CHỜ ĐỢI

Website: www.gotojapan.edu.vn - Email: gotojp@gotojapan.edu.vn


S‘ ngưi ‘ang Online: 17
T•ng lượt xem:
  • 2
  • 1
  • 4
  • 8
  • 0
  • 0